Tổng hợp khối thi và Tổ hợp xét tuyển Đại học, Cao đẳng 2018

Đăng bởi CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ GIA KHÁNH
Thứ Mon,
31/05/2021

Tù năm 2017, Bộ giáo dục chủ trương tổ chức kì thi THPT Quốc gia và xét tuyển ĐH, CĐ theo hướng đảm bảo tính thiết thưc, hiệu quả, khách quan và công bằng.

Theo đó, có rất nhiều các khối thi mới và tổ hợp xét tuyển mới đã được thêm vào và tạo nhiều cơ hội hơn nữa cho các sĩ tử trong việc tùy chọn các khối thi và tổ hợp xét tuyển vào các trường ĐH, CĐ.

Bài viết hôm nay SPBook sẽ giúp em tổng hợp lại đầy đủ các khối thi mới cũng như tổ hợp xét tuyển vào ĐH, CĐ. Các em theo dõi và lưu thông tin lại để có thể tra cứu khi cần.

STT Khối thi Tổ hợp xét tuyển   Lưu ý
1  A00 Toán, Lý, Hóa    
2  A01 Toán, Lý, Anh    
3 B00 Toán, Hóa, Sinh    
4 C00 Văn, sử, Địa    
5  D01 Văn, Toán, Anh    
6 D02 Văn, Toán, tiếng Nga    
7  D03 Văn, Toán, tiếng Pháp    
8 D04 Văn, Toán, tiếng Trung    
9 D05 Văn, Toán, tiếng Đức    
10 D06 Văn, Toán, tiếng Nhật    
11 A02 Toán, Lý, Sinh    
12 A03 Toán, Lý, Sử    
13 A05 Toán, Hóa, Sử    
14 A06 Toán, Hóa, Địa    
15 A07 Toán, Sử, Địa    
16  A04 Toán, Lý, Địa    
17  A08 Toán, Sử, Công dân    
18  A09 Toán, Địa, GDCD    
19  A10 Toán, Lý, Công dân    
20  A11 Toán, Hóa, công dân    
21  A12 Toán, KHTN, KHXH    
22  A14 Toán, KHTN, Địa lý    
23  A15 Toán, KHTN, công dân    
24 A16 Toán, KHTN, Văn    
25 A17 Toán, Lý, KHXH    
26  A18 Toán, Hóa, KHXH    
27  B01 Toán, SInh, Lịch sử    
28 B02 Toán, Sinh, Địa    
29 B03 Toán, Sinh, Văn    
30 B04 Toán, Sinh, Công dân    
31 B05 Toán, SInh, KHXH    
32 B08 Toán, Sinh, Anh    
33  C01 Văn, Toán, Lý    
34 C02 Văn, Toán, Hóa    
35 C03 Văn, Toán, Sử    
36 C04 Văn, Toán, Địa    
37 C05 Văn, Lý, Hoá    
38 C06 Văn, Lý, Sinh    
39 C07 Văn, Lý, Sử    
40 C08 Văn, Hóa, Sinh    
41 C9 Văn, Lý, Địa    
42 C10 Văn, Hóa, Sử    
43 C12 Văn, Sinh, Sử    
44  C13 Văn, Sinh, Địa    
45  C14  Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân    
46  C15  Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội    
47  C16  Ngữ văn, Vật lí, Giáo dục công dân    
48  C17  Ngữ văn, Hóa học, Giáo dục công dân    
49  C19  Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân    
50  C20  Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân    
51  D07  Toán, Hóa học, Tiếng Anh    
52  D08  Toán, Sinh học, Tiếng Anh    
53  D09  Toán, Lịch sử, Tiếng Anh    
54  D10  Toán, Địa lí, Tiếng Anh    
55  D11  Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh    
56  D12  Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Anh    
57  D13  Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Anh    
58  D14  Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh    
59  D15  Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh    
60  D16  Toán, Địa lí, Tiếng Đức    
61  D17  Toán, Địa lí, Tiếng Nga –    
62  D18 Toán, Địa, tiếng Nhật    
63  D19  Toán, Địa lí, Tiếng Pháp    
64  D20  Toán, Địa lí, Tiếng Trung    
65 D21  Toán, Địa lí, Tiếng Đức    
66  D22  Toán, Hóa học, Tiếng Nga    
67  D23  Toán, Hóa học, Tiếng Nhật    
68  D24  Toán, Hóa học, Tiếng Pháp    
69  D25  Toán, Hóa học, Tiếng Trung    
70  D26  Toán, Vật lí, Tiếng Đức    
71  D27  Toán, Vật lí, Tiếng Nga    
72  D28  Toán, Vật lí, Tiếng Pháp    
73  D30  Toán, Vật lí, Tiếng Trung    
74  D30  Toán, Sinh học, Tiếng Đức    
75  D32  Toán, Sinh học, Tiếng Nga    
76  D33  Toán, Sinh học, Tiếng Nhật    
77  D34  Toán, Sinh học, Tiếng Pháp    
78  D35  Toán, Sinh học, Tiếng Trung    
79  D41  Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Đức    
80  D42  Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nga    
81  D43  Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nhật    
82  D44  Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Pháp    
83  D45  Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Trung    
84  D52  Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Nga    
85  D54  Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Pháp    
86  D55  Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Trung    
87  D61  Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Đức    
88  D62  Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nga    
89  D63  Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nhật    
90  D64  Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Pháp    
91  D65  Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Trung    
92  D66  Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh    
93  D68  Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Nga    
94  D69  Ngữ Văn, Giáo dục công dân, Tiếng Nhật    
95  D70  Ngữ Văn, Giáo dục công dân, Tiếng Pháp    
96  D72  Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh    
97  D73  Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Đức    
98  D74  Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nga    
99  D75  Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nhật    
100  D76  Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Pháp    
101  D77  Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Trung    
102  D78  Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh    
103  D79  Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức    
104  D80  Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga    
105  D81  Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật    
106  D82  Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp    
107  D83  Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung    
108  D84  Toán, Giáo dục công dân, tiếng Anh    
109  D85 Toán, Công dân, tiếng Đức    
110  d86 Toán, Công Dân, tiếng Nga    
111 D87 Toán, Công dân, Tiếng Pháp    
112 D88  Toán, Công dân, tiếng Nhật    
113 D90  TOán, KHTN, tiếng Anh    
114 D91 Toán, KHTN, tiếng Pháp    
115 D92 Toán, KHTN, tiếng Đức    
116  D93 Toán, KHTN, tiếng Nga    
117  D94 Toán, KHTN, tiếng Nhật    
118 D95 Toán, KHTN, tiếng Trung    
119 D96 Toán, KHXH, tiếng Anh    
120 D97 Toán, KHXH, tiếng Pháp    
121 D98 Toán, KHXH, tiếng Đức    
122 D99 Toán, KHXH, tiếng Nga    
123 H00 Ngữ Văn, năng khiếu vẽ nghệ thuật 1, năng khiếu vẽ nghệ thuật 2    
124  h01 toán, ngữ văn, vẽ    
125 H02 Toán, vẽ hình họa mỹ thuaatm vẽ trang trí màu    
126 D Toán, KHTN, vẽ năng khiếu    
127 H00 Ngữ văn, KHXh, vẽ năng khiếu    
128 H01 Toán, tiếng Anh, vẽ năng khiếu    
129 H02 Ngữ văn, KHXH, vẽ năng khiếu    
130 H03 NGữ văn, tiếng Anh, vẽ mỹ thuật    
131 H04 Toán, hình họa, trang trí    
132 H05 Ngữ văn, Lịch sử, Vẽ mỹ thuật    
133 H06 Toán, Tiếng Anh, tin học    
134 H07 Ngữ văn, Toán, Đọc diễn cảm, Hát    
135 H08 Ngữ văn, Lịch sử, Năng khiếu    
136 K01 Toán, năng khiếu 1, năng khiếu 2    
137   Văn, năng khiếu 1, năng khiếu 2    
138 M00  Toán, Đọc diễn cảm, Hát, múa    
139 M01 Toán, NK mần non 1 (Kể chuyện, đọc, diễn cảm), NK mần non 2 (Hát)    
140 M02 Toán, tiếng Anh, NK1    
141 M03 Ngữ văn, năng khiếu báo chí, tiếng Anh    
142 M04 Toán, Sinh học, năng khiếu    
143 M09 ngữ văn, năng khiếu báo chí, toán    
144 M10 ngữ văn, năng khiếu báo chí, tiếng Anh    
145 M11 Ngữ văn, năng khiếu báo chí, vật lý    
146 M13 Ngữ văn, năng khiếu báo chí, Lịch sử    
147 M14 Ngữ văn, năng khiếu ảnh  báo chí, toán    
148 M15 Ngữ văn, năng khiếu ảnh báo chí, tiếng Anh    
149 M16 Ngữ văn, năng khiếu ảnh báo chí, Vật lý    
150 M17 Ngữ văn, năng khiếu ảnh báo chí, Lịch sử    
151 M18 Ngữ văn, năng khiếu quay phim truyền hình, Toán    
152 M19 Ngữ văn, năng khiếu quay phim truyền hình, tiếng Anh    
153 M20 Ngữ văn, năng khiếu quay phim truyền hình, Vật lý    
154 M21 Ngữ văn, năng khiếu quay phim truyền hình, Lịch sử    
155 M22 Ngữ văn, năng khiếu quay phim truyền hình, Toán    
156 M23 Ngữ văn, năng khiếu quay phim truyền hình, tiếng Anh    
157 M24 Ngữ văn, năng khiếu quay phim truyền hình vật lý    
158 M25 Ngữ văn, năng khiếu quay phim truyền hình, Lịch sử    
159 N00 Ngữ văn, năng khiếu âm nhạc 1, năng khiếu âm nhạc 2    
160  N01 Ngữ văn, xướng âm, biểu diễn nghệ thuật    
161  N02  Ngữ văn, Ký xướng âm, Hát hoặc biểu diễn nhạc cụ    
162  N03  Ngữ văn, Ghi âm- xướng âm, chuyên môn    
163  N04  Ngữ Văn, Năng khiếu thuyết trình, Năng khiếu    
164  N05  Ngữ Văn, Xây dựng kịch bản sự kiện, Năng khiếu    
 165 N07 Ngữ văn, Ghi âm- xướng âm, chuyên môn    
166 N08 Ngữ văn, Hòa thanh, phát triển chủ để và phổ thơ    
167 N09 Ngữ văn, Hòa thanh, bốc thăm đề - chỉ huy tại chỗ    
168 R00 Ngữ văn, lịch sử, năng khiếu báo chí    
169 R01 Ngữ văn, địa lý, năng khiếu biểu diễn nghệ thuật    
170  R02 Ngữ văn, toán, năng khiếu biểu diễn nghệ thuật    
171  R03 Ngữ văn, tiếng Anh, năng khiếu biểu diễn nghệ thuật    
172 R04 Ngữ văn, năng khiếu biểu diễn nghệ thuật, năng khiếu kiến thức văn hóa - xã hội - nghệ thuật    
173 R05 ngữ văn, tiếng Anh, năng khiếu kiến thức truyền thông    
174 S00 Ngữ văn, năng khiếu SKĐA 1, Năng khiếu SKĐA 2    
175 S01 Toán, năng khiếu 1, năng khiếu 2    
176 T00 Toán, sinh học, năng khiếu TDTT    
177 T01 Toán, ngữ văn, năng khiếu TDTT    
178 T02 Văn, Sinh, năng khiếu TDTT    
179 T03 Văn, Địa, Năng khiếu TDTT    
180 T04 Toán, lý, năng khiếu TDTT    
181 T05 ngữ văn, giáo dục công dân, năng khiếu    
182 V00 Toán,. vật lý, vẽ hình họa mỹ thuật    
183 V01 Toán, ngữ văn, vẽ hình họa mỹ thuật    
184 V02 Vẽ MT, Toán, tiếng Anh    
185 V03 Vẽ MT, Toán, Hóa    
186 V05 Văn, Vật lý, vẽ mỹ thuật    
187 V06 Toán, Địa lý, vẽ mỹ thuật    
188 V07 Toán, tiếng Đức, vẽ mỹ thuật    
189 V08 Toán, tiếng Nga, vẽ Mỹ thuật    
190 V09 Toán, tiếng Nhật, vẽ mỹ thuật    
191 V10 Toán, tiếng Pháp, vẽ mỹ thuật    
192 V11 Toán, tiếng Trung, vẽ mỹ thuật    
         
         

(Theo tuyensinh24/7)

Gửi bình luận của bạn:
Hotline: 0972229392
popup

Số lượng:

Tổng tiền: